Từ điển Thiều Chửu
劭 - thiệu
① Khuyên gắng. ||② Tốt. ||③ Cao.

Từ điển Trần Văn Chánh
劭 - thiệu
(văn) ① Khuyến khích; ② Tốt đẹp; ③ Cao: 年高德劭 Tuổi già đức cao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
劭 - thiệu
Gắng sức — Khuyên nhủ gắng sức — Tốt đẹp — Chỉ người già cả, có đức tốt.